
giáo dục an toàn
giáo dục an toàn
1. Thông tin đào tạo người lao động
1) Tổng quan
Mục đích là cung cấp giáo dục về việc duy trì / thúc đẩy an toàn và sức khỏe của người lao động bằng cách ngăn ngừa tai nạn lao động và tạo ra môi trường làm việc thoải mái (Điều 29 của Luật An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (Giáo dục An toàn và Sức khỏe cho Người lao động))
2) Nội dung
(1) Các biện pháp phòng ngừa
(2) Các vấn đề liên quan đến luật và quy định về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
(3) Phương pháp làm việc an toàn tiêu chuẩn và hướng dẫn
2. Lưu ý khi đăng ký
1) Tổng quan
Bằng cách chia sẻ các lưu ý trước và sau khi đăng ký đào tạo, chúng tôi hướng tới việc tạo ra một môi trường giúp nâng cao nhận thức về an toàn, ý thức an toàn và kiến thức an toàn
2) Nội dung
(1) Phí đào tạo có thể được thanh toán cá nhân (đối với yêu cầu đào tạo theo nhóm, hãy nhấp vào “Yêu cầu đào tạo doanh nghiệp” trong menu nhanh)
(2) Có thể tham gia khóa học ngay sau khi đăng ký (tin nhắn thông báo sẽ được gửi trong cùng ngày)
강의목차
차시 | 강의명 |
---|---|
1차시 | Quản lý ứng phó khi xảy ra tai nạn nghiêm trọng(중대재해 발생 시 대응관리) |
2차시 | Quản lý ứng phó khi xảy ra thảm họa①(재난 발생 시 대응관리①) |
3차시 | Quản lý ứng phó khi xảy ra thảm họa②(재난 발생 시 대응관리②) |
4차시 | Quản lý ứng phó khi cần sơ cứu khẩn cấp(응급조치 발생 시 대응관리) |
5차시 | Tiêu chí công nhận tai nạn lao động①(업무상 재해 인정 기준①) |
6차시 | Tiêu chí công nhận tai nạn lao động②(업무상 재해 인정 기준②) |
7차시 | Tiêu chí công nhận bệnh nghề nghiệp(업무상 질병 인정기준) |
8차시 | Tiêu chí công nhận đau lưng và bệnh cơ xương khớp liên quan đến công việc(요통 및 근골격계 질환의 업무상 재해 인정기준) |
9차시 | Quản lý môi trường làm việc theo mức độ nguy hại sức khỏe①(건강위해도에 따른 업무환경 관리①) |
10차시 | Quản lý môi trường làm việc theo mức độ nguy hại sức khỏe②(건강위해도에 따른 업무환경 관리②) |
11차시 | Quản lý môi trường làm việc an toàn(안전한 사업장을 위한 업무환경관리의 개요) |
12차시 | Sự cần thiết của quản lý môi trường làm việc(업무환경관리의 필요성) |
13차시 | Mục đích và phân loại khám sức khỏe cho người lao động①(근로자 건강진단의 목적 및 종류①) |
14차시 | Mục đích và phân loại khám sức khỏe cho người lao động②(근로자 건강진단의 목적 및 종류②) |
15차시 | Nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động liên quan đến khám sức khỏe(건강진단과 관련된 사업주 및 근로자의의무) |
16차시 | Phân tích và báo cáo kết quả khám sức khỏe(건강진단 결과의 해석과 보고) |
17차시 | Các dạng căng thẳng và triệu chứng chính(스트레스 형태와 주요증상) |
18차시 | So sánh căng thẳng công việc trong và ngoài nước(국내외 직무 스트레스 차이) |
19차시 | Tự kiểm tra và phương pháp quản lý căng thẳng(스트레스 자가진단 및 관리방법) |
20차시 | Tổng quan về hỏa hoạn(화재의 개요) |
21차시 | Hướng dẫn ứng phó khi xảy ra hỏa hoạn(화재 시 행동요령) |
22차시 | Tầm quan trọng và cách sử dụng bình chữa cháy và vòi nước cứu hỏa(소화기와 소화전의 필요성 및 사용법) |
23차시 | Khái niệm về giãn cơ(스트레칭의 개념) |
24차시 | Ưu và nhược điểm theo từng loại giãn cơ(스트레칭의 종류별 장단점) |
25차시 | Phương pháp thực hiện giãn cơ(스트레칭의 방법) |
26차시 | Hiệu quả của giãn cơ(스트레칭의 효과) |
27차시 | Khái niệm và đặc điểm của tai nạn sập đổ(무너짐 재해의 정의 및 특성) |
28차시 | Thống kê hiện trạng tai nạn sập đổ(무너짐 재해 발생 현황) |
29차시 | Nguyên nhân và biện pháp an toàn theo loại yếu tố gây sập①(무너짐 재해의 기인물별 주요 발생원인 및 안전대책①) |
30차시 | Nguyên nhân và biện pháp an toàn theo loại yếu tố gây sập②(무너짐 재해의 기인물별 주요 발생원인 및 안전대책②) |
31차시 | Danh sách kiểm tra phòng ngừa tai nạn sập đổ(무너짐 재해예방을 위한 주요 체크리스트) |
32차시 | Chức vụ của người giám sát an toàn(관리감독자의 지위) |
33차시 | Vai trò và nhiệm vụ của người giám sát①(관리감독자의 역할과 임무①) |
34차시 | Vai trò và nhiệm vụ của người giám sát②(관리감독자의 역할과 임무②) |
35차시 | Trách nhiệm theo đối tượng về an toàn và sức khỏe(안전 및 보건을 위한 대상별 책임) |
36차시 | Hiểu biết về hệ thống truyền đạt thông tin hóa chất①(화학물질의 정보전달제도의 이해①) |
37차시 | Hiểu biết về hệ thống truyền đạt thông tin hóa chất②(화학물질의 정보전달제도의 이해②) |
38차시 | Bối cảnh và hướng triển khai GHS(GHS의 배경 및 추진방향) |
39차시 | Các loại bệnh tim mạch và yếu tố nguy cơ(뇌심혈관 질환의 종류 및 위험요인) |
40차시 | Phương pháp quản lý yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch(뇌심혈관 질환의 위험요인 관리방법) |
41차시 | Chiến lược phòng ngừa bệnh tim mạch①(뇌심혈관 질환 예방전략①) |
42차시 | Chiến lược phòng ngừa bệnh tim mạch②(뇌심혈관 질환 예방전략②) |
43차시 | Tổng quan về sơ cứu khi xảy ra tai nạn(사고발생 시 응급조치 요령의 개요) |
44차시 | Phương pháp sơ cứu khi xảy ra tai nạn①(재해발생 시 응급처치방법①) |
45차시 | Phương pháp sơ cứu khi xảy ra tai nạn②(재해발생 시 응급처치방법②) |
46차시 | Tổng quan về sắp xếp và vệ sinh nơi làm việc(작업장 정리정돈 및 청소의 개요) |
47차시 | Phân loại công việc vệ sinh tại nơi làm việc(작업장 청소작업의 분류) |
48차시 | Các loại tai nạn và yếu tố nguy hại theo công việc①(작업별 재해 유형 및 유해 위험요인①) |
49차시 | Các loại tai nạn và yếu tố nguy hại theo công việc②(작업별 재해 유형 및 유해 위험요인②) |
50차시 | Biện pháp phòng ngừa và quy định theo loại công việc①(작업 분류별 재해예방 대책 및 관련 규칙①) |
51차시 | Biện pháp phòng ngừa và quy định theo loại công việc②(작업 분류별 재해예방 대책 및 관련 규칙②) |
52차시 | Hiểu biết về việc sắp xếp nơi làm việc(작업장에서의 정리정돈의 이해) |
53차시 | Sắp xếp nơi làm việc và an toàn sức khỏe(작업장 정리정돈과 안전보건) |
54차시 | Mối liên hệ giữa sắp xếp nơi làm việc và năng suất(작업장 정리 정돈과 생산성의 연관관계) |
55차시 | Phương pháp sắp xếp nơi làm việc(작업장 정리정돈 방법) |
56차시 | 5 loại tai nạn chết người phổ biến trong ngành dịch vụ(서비스업 사망재해 5대 유형) |
57차시 | Phương pháp làm việc an toàn theo 10 yếu tố gây tai nạn chết người trong ngành dịch vụ(서비스업 사망재해 10대 기인물별 안전작업방법) |
58차시 | Trường hợp tai nạn điển hình và biện pháp phòng ngừa trong ngành dịch vụ(서비스업 주요 재해사례 및 예방대책) |
59차시 | Tổng quan về thiết bị xếp dỡ hàng hóa gắn trên xe(차량계 하역운반 기계의 개요) |
60차시 | An toàn trong công việc xếp dỡ①(하역운반 작업 안전①) |
61차시 | An toàn trong công việc xếp dỡ②(하역운반 작업 안전②) |
62차시 | Huấn luyện nhận thức mối nguy hiểm(Hazard Knowledge Training)(위험인식훈련) |
63차시 | Phương pháp tiến hành huấn luyện nhận thức mối nguy hiểm(위험인식훈련 진행방법) |
64차시 | Kỹ thuật huấn luyện nhận thức mối nguy hiểm chính①(주요 위험인식훈련기법①) |
65차시 | Kỹ thuật huấn luyện nhận thức mối nguy hiểm chính②(주요 위험인식훈련기법②) |
66차시 | Trường hợp tai nạn ngã và biện pháp phòng ngừa – Thiết bị nâng loại bánh răng①(떨어짐 재해사례와 예방대책 – 리프트 피니언①) |
67차시 | Trường hợp tai nạn ngã và biện pháp phòng ngừa – Thiết bị nâng loại bánh răng②(떨어짐 재해사례와 예방대책 – 리프트 피니언②) |
68차시 | Trường hợp tai nạn va đập và biện pháp phòng ngừa – Cần cẩu xe tải(부딪힘 재해사례와 예방대책 – 트럭크레인) |
69차시 | Trường hợp tai nạn kẹt và biện pháp phòng ngừa – Xe nâng hàng(끼임 재해사례와 예방대책 – 지게차) |
70차시 | Trường hợp tai nạn ngã và biện pháp phòng ngừa – Giàn giáo treo(떨어짐 재해사례와 예방대책 – 곤돌라) |
71차시 | Lý thuyết cơ bản về nóng và lạnh(고열 및 한랭에 관한 기본 이론) |
72차시 | Ảnh hưởng sức khỏe do nhiệt độ cao và thấp(고열 및 한랭에 의한 건강영향) |
73차시 | Tiêu chuẩn phơi nhiễm với nhiệt độ cao và thấp(고열 및 한랭 노출기준) |
74차시 | Quản lý công việc tại nơi làm việc có nhiệt độ cao và thấp(고열 및 한랭 작업 장소에서의 작업 관리방법) |
75차시 | Cấu trúc và chức năng của cơ quan thính giác(청각기관의 구조와 기능) |
76차시 | Tác hại sức khỏe do tiếng ồn(소리에 의한 건강장해) |
77차시 | Kiểm tra thính lực bằng âm đơn(순음청력검사) |
78차시 | Tiêu chí công nhận điếc do tiếng ồn(소음성 난청 인정기준) |
79차시 | Tai nạn sập đất khi kiểm tra vật cản trong quá trình đào(지장물 확인작업 중 굴착법면 토사 무너짐 재해) |
80차시 | Tai nạn sập mái dốc khi lắp cốt thép tại giao lộ(교대 철근 조립작업 중 인접 절취사면 무너짐 재해) |
81차시 | Tai nạn sập đất khi lắp ván chắn đất(토류판 설치 작업 중 토사 무너짐 재해) |
82차시 | Tai nạn sập giàn giáo khi đổ bê tông sàn(슬래브 콘크리트 타설 중 거푸집 동바리 무너짐) |
83차시 | Tai nạn sập xe dỡ khuôn khi tháo khuôn cầu(교량 거푸집 해체 작업 중 해체카 무너짐) |
84차시 | Tai nạn sập cột thép khi lắp khung thép(철골 조립작업 중 철골기둥 무너짐) |
85차시 | Tổng quan về bệnh truyền nhiễm(감염성 질환의 개요) |
86차시 | Bệnh truyền nhiễm qua nước và thực phẩm(식수 및 식품매개 감염병 및 감염성 질환) |
87차시 | Bệnh truyền nhiễm qua tiếp xúc người với người(사람간 접촉에 의한 감염병 및 감염성 질환) |
88차시 | Bệnh truyền nhiễm lây qua đường tình dục(성 접촉에 의한 감염병 및 감염성 질환) |
89차시 | Bệnh truyền nhiễm do côn trùng truyền(곤충매개 감염병 및 감염성 질환) |
90차시 | Bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người(인수 공통병 감염병 및 감염성 질환) |
91차시 | Bệnh truyền nhiễm thường gặp đối với người lao động(근로자가 쉽게 노출될 수 있는 감염성 질환) |