사단법인 안전보건진흥원 교육센터

메뉴 뒤로가기

수강신청

giáo dục an toàn

giáo dục an toàn

수강기간 30일
강의구성 91차시
교육비 10,000원

giáo dục an toàn

1. Thông tin đào tạo người lao động

 

1) Tổng quan
Mục đích là cung cấp giáo dục về việc duy trì / thúc đẩy an toàn và sức khỏe của người lao động bằng cách ngăn ngừa tai nạn lao động và tạo ra môi trường làm việc thoải mái (Điều 29 của Luật An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (Giáo dục An toàn và Sức khỏe cho Người lao động))

 

2) Nội dung
(1) Các biện pháp phòng ngừa
(2) Các vấn đề liên quan đến luật và quy định về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
(3) Phương pháp làm việc an toàn tiêu chuẩn và hướng dẫn

 

2. Lưu ý khi đăng ký


1) Tổng quan
Bằng cách chia sẻ các lưu ý trước và sau khi đăng ký đào tạo, chúng tôi hướng tới việc tạo ra một môi trường giúp nâng cao nhận thức về an toàn, ý thức an toàn và kiến thức an toàn

 

2) Nội dung
(1) Phí đào tạo có thể được thanh toán cá nhân (đối với yêu cầu đào tạo theo nhóm, hãy nhấp vào “Yêu cầu đào tạo doanh nghiệp” trong menu nhanh)
(2) Có thể tham gia khóa học ngay sau khi đăng ký (tin nhắn thông báo sẽ được gửi trong cùng ngày)

강의목차

차시 강의명
1차시 Quản lý ứng phó khi xảy ra tai nạn nghiêm trọng(중대재해 발생 시 대응관리)
2차시 Quản lý ứng phó khi xảy ra thảm họa①(재난 발생 시 대응관리①)
3차시 Quản lý ứng phó khi xảy ra thảm họa②(재난 발생 시 대응관리②)
4차시 Quản lý ứng phó khi cần sơ cứu khẩn cấp(응급조치 발생 시 대응관리)
5차시 Tiêu chí công nhận tai nạn lao động①(업무상 재해 인정 기준①)
6차시 Tiêu chí công nhận tai nạn lao động②(업무상 재해 인정 기준②)
7차시 Tiêu chí công nhận bệnh nghề nghiệp(업무상 질병 인정기준)
8차시 Tiêu chí công nhận đau lưng và bệnh cơ xương khớp liên quan đến công việc(요통 및 근골격계 질환의 업무상 재해 인정기준)
9차시 Quản lý môi trường làm việc theo mức độ nguy hại sức khỏe①(건강위해도에 따른 업무환경 관리①)
10차시 Quản lý môi trường làm việc theo mức độ nguy hại sức khỏe②(건강위해도에 따른 업무환경 관리②)
11차시 Quản lý môi trường làm việc an toàn(안전한 사업장을 위한 업무환경관리의 개요)
12차시 Sự cần thiết của quản lý môi trường làm việc(업무환경관리의 필요성)
13차시 Mục đích và phân loại khám sức khỏe cho người lao động①(근로자 건강진단의 목적 및 종류①)
14차시 Mục đích và phân loại khám sức khỏe cho người lao động②(근로자 건강진단의 목적 및 종류②)
15차시 Nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động liên quan đến khám sức khỏe(건강진단과 관련된 사업주 및 근로자의의무)
16차시 Phân tích và báo cáo kết quả khám sức khỏe(건강진단 결과의 해석과 보고)
17차시 Các dạng căng thẳng và triệu chứng chính(스트레스 형태와 주요증상)
18차시 So sánh căng thẳng công việc trong và ngoài nước(국내외 직무 스트레스 차이)
19차시 Tự kiểm tra và phương pháp quản lý căng thẳng(스트레스 자가진단 및 관리방법)
20차시 Tổng quan về hỏa hoạn(화재의 개요)
21차시 Hướng dẫn ứng phó khi xảy ra hỏa hoạn(화재 시 행동요령)
22차시 Tầm quan trọng và cách sử dụng bình chữa cháy và vòi nước cứu hỏa(소화기와 소화전의 필요성 및 사용법)
23차시 Khái niệm về giãn cơ(스트레칭의 개념)
24차시 Ưu và nhược điểm theo từng loại giãn cơ(스트레칭의 종류별 장단점)
25차시 Phương pháp thực hiện giãn cơ(스트레칭의 방법)
26차시 Hiệu quả của giãn cơ(스트레칭의 효과)
27차시 Khái niệm và đặc điểm của tai nạn sập đổ(무너짐 재해의 정의 및 특성)
28차시 Thống kê hiện trạng tai nạn sập đổ(무너짐 재해 발생 현황)
29차시 Nguyên nhân và biện pháp an toàn theo loại yếu tố gây sập①(무너짐 재해의 기인물별 주요 발생원인 및 안전대책①)
30차시 Nguyên nhân và biện pháp an toàn theo loại yếu tố gây sập②(무너짐 재해의 기인물별 주요 발생원인 및 안전대책②)
31차시 Danh sách kiểm tra phòng ngừa tai nạn sập đổ(무너짐 재해예방을 위한 주요 체크리스트)
32차시 Chức vụ của người giám sát an toàn(관리감독자의 지위)
33차시 Vai trò và nhiệm vụ của người giám sát①(관리감독자의 역할과 임무①)
34차시 Vai trò và nhiệm vụ của người giám sát②(관리감독자의 역할과 임무②)
35차시 Trách nhiệm theo đối tượng về an toàn và sức khỏe(안전 및 보건을 위한 대상별 책임)
36차시 Hiểu biết về hệ thống truyền đạt thông tin hóa chất①(화학물질의 정보전달제도의 이해①)
37차시 Hiểu biết về hệ thống truyền đạt thông tin hóa chất②(화학물질의 정보전달제도의 이해②)
38차시 Bối cảnh và hướng triển khai GHS(GHS의 배경 및 추진방향)
39차시 Các loại bệnh tim mạch và yếu tố nguy cơ(뇌심혈관 질환의 종류 및 위험요인)
40차시 Phương pháp quản lý yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch(뇌심혈관 질환의 위험요인 관리방법)
41차시 Chiến lược phòng ngừa bệnh tim mạch①(뇌심혈관 질환 예방전략①)
42차시 Chiến lược phòng ngừa bệnh tim mạch②(뇌심혈관 질환 예방전략②)
43차시 Tổng quan về sơ cứu khi xảy ra tai nạn(사고발생 시 응급조치 요령의 개요)
44차시 Phương pháp sơ cứu khi xảy ra tai nạn①(재해발생 시 응급처치방법①)
45차시 Phương pháp sơ cứu khi xảy ra tai nạn②(재해발생 시 응급처치방법②)
46차시 Tổng quan về sắp xếp và vệ sinh nơi làm việc(작업장 정리정돈 및 청소의 개요)
47차시 Phân loại công việc vệ sinh tại nơi làm việc(작업장 청소작업의 분류)
48차시 Các loại tai nạn và yếu tố nguy hại theo công việc①(작업별 재해 유형 및 유해 위험요인①)
49차시 Các loại tai nạn và yếu tố nguy hại theo công việc②(작업별 재해 유형 및 유해 위험요인②)
50차시 Biện pháp phòng ngừa và quy định theo loại công việc①(작업 분류별 재해예방 대책 및 관련 규칙①)
51차시 Biện pháp phòng ngừa và quy định theo loại công việc②(작업 분류별 재해예방 대책 및 관련 규칙②)
52차시 Hiểu biết về việc sắp xếp nơi làm việc(작업장에서의 정리정돈의 이해)
53차시 Sắp xếp nơi làm việc và an toàn sức khỏe(작업장 정리정돈과 안전보건)
54차시 Mối liên hệ giữa sắp xếp nơi làm việc và năng suất(작업장 정리 정돈과 생산성의 연관관계)
55차시 Phương pháp sắp xếp nơi làm việc(작업장 정리정돈 방법)
56차시 5 loại tai nạn chết người phổ biến trong ngành dịch vụ(서비스업 사망재해 5대 유형)
57차시 Phương pháp làm việc an toàn theo 10 yếu tố gây tai nạn chết người trong ngành dịch vụ(서비스업 사망재해 10대 기인물별 안전작업방법)
58차시 Trường hợp tai nạn điển hình và biện pháp phòng ngừa trong ngành dịch vụ(서비스업 주요 재해사례 및 예방대책)
59차시 Tổng quan về thiết bị xếp dỡ hàng hóa gắn trên xe(차량계 하역운반 기계의 개요)
60차시 An toàn trong công việc xếp dỡ①(하역운반 작업 안전①)
61차시 An toàn trong công việc xếp dỡ②(하역운반 작업 안전②)
62차시 Huấn luyện nhận thức mối nguy hiểm(Hazard Knowledge Training)(위험인식훈련)
63차시 Phương pháp tiến hành huấn luyện nhận thức mối nguy hiểm(위험인식훈련 진행방법)
64차시 Kỹ thuật huấn luyện nhận thức mối nguy hiểm chính①(주요 위험인식훈련기법①)
65차시 Kỹ thuật huấn luyện nhận thức mối nguy hiểm chính②(주요 위험인식훈련기법②)
66차시 Trường hợp tai nạn ngã và biện pháp phòng ngừa – Thiết bị nâng loại bánh răng①(떨어짐 재해사례와 예방대책 – 리프트 피니언①)
67차시 Trường hợp tai nạn ngã và biện pháp phòng ngừa – Thiết bị nâng loại bánh răng②(떨어짐 재해사례와 예방대책 – 리프트 피니언②)
68차시 Trường hợp tai nạn va đập và biện pháp phòng ngừa – Cần cẩu xe tải(부딪힘 재해사례와 예방대책 – 트럭크레인)
69차시 Trường hợp tai nạn kẹt và biện pháp phòng ngừa – Xe nâng hàng(끼임 재해사례와 예방대책 – 지게차)
70차시 Trường hợp tai nạn ngã và biện pháp phòng ngừa – Giàn giáo treo(떨어짐 재해사례와 예방대책 – 곤돌라)
71차시 Lý thuyết cơ bản về nóng và lạnh(고열 및 한랭에 관한 기본 이론)
72차시 Ảnh hưởng sức khỏe do nhiệt độ cao và thấp(고열 및 한랭에 의한 건강영향)
73차시 Tiêu chuẩn phơi nhiễm với nhiệt độ cao và thấp(고열 및 한랭 노출기준)
74차시 Quản lý công việc tại nơi làm việc có nhiệt độ cao và thấp(고열 및 한랭 작업 장소에서의 작업 관리방법)
75차시 Cấu trúc và chức năng của cơ quan thính giác(청각기관의 구조와 기능)
76차시 Tác hại sức khỏe do tiếng ồn(소리에 의한 건강장해)
77차시 Kiểm tra thính lực bằng âm đơn(순음청력검사)
78차시 Tiêu chí công nhận điếc do tiếng ồn(소음성 난청 인정기준)
79차시 Tai nạn sập đất khi kiểm tra vật cản trong quá trình đào(지장물 확인작업 중 굴착법면 토사 무너짐 재해)
80차시 Tai nạn sập mái dốc khi lắp cốt thép tại giao lộ(교대 철근 조립작업 중 인접 절취사면 무너짐 재해)
81차시 Tai nạn sập đất khi lắp ván chắn đất(토류판 설치 작업 중 토사 무너짐 재해)
82차시 Tai nạn sập giàn giáo khi đổ bê tông sàn(슬래브 콘크리트 타설 중 거푸집 동바리 무너짐)
83차시 Tai nạn sập xe dỡ khuôn khi tháo khuôn cầu(교량 거푸집 해체 작업 중 해체카 무너짐)
84차시 Tai nạn sập cột thép khi lắp khung thép(철골 조립작업 중 철골기둥 무너짐)
85차시 Tổng quan về bệnh truyền nhiễm(감염성 질환의 개요)
86차시 Bệnh truyền nhiễm qua nước và thực phẩm(식수 및 식품매개 감염병 및 감염성 질환)
87차시 Bệnh truyền nhiễm qua tiếp xúc người với người(사람간 접촉에 의한 감염병 및 감염성 질환)
88차시 Bệnh truyền nhiễm lây qua đường tình dục(성 접촉에 의한 감염병 및 감염성 질환)
89차시 Bệnh truyền nhiễm do côn trùng truyền(곤충매개 감염병 및 감염성 질환)
90차시 Bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người(인수 공통병 감염병 및 감염성 질환)
91차시 Bệnh truyền nhiễm thường gặp đối với người lao động(근로자가 쉽게 노출될 수 있는 감염성 질환)